Package: shadow
Version: 4.2.1
Severity: wishlist
Tags: l10n patch

Please apply it and commit!
Thanks,

-- 
Trần Ngọc Quân.

>From 6d4a2edd7bf01fe40e9e85381ee10318e11def18 Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: =?UTF-8?q?Tr=E1=BA=A7n=20Ng=E1=BB=8Dc=20Qu=C3=A2n?=
 <vnwild...@gmail.com>
Date: Thu, 5 Feb 2015 14:08:12 +0700
Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation
MIME-Version: 1.0
Content-Type: text/plain; charset=UTF-8
Content-Transfer-Encoding: 8bit

Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwild...@gmail.com>
---
 po/vi.po | 277 ++++++++++++++++++++++++++++++---------------------------------
 1 file changed, 130 insertions(+), 147 deletions(-)

diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index acdec71..9cca135 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,15 +1,15 @@
 # Vietnamese translation for Shadow.
 # Bản dịch tiếng Việt dành cho shadow.
-# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
 # Clytie Siddall <cly...@riverland.net.au>, 2005-2008.
-# Trần Ngọc Quân <vnwild...@gmail.com>, 2014.
+# Trần Ngọc Quân <vnwild...@gmail.com>, 2014, 2015.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: shadow\n"
+"Project-Id-Version: shadow master\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-de...@lists.alioth.debian.org\n"
 "POT-Creation-Date: 2014-05-09 12:52+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-04-11 15:01+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-02-05 14:05+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwild...@gmail.com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnam...@lists.debian.org>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -28,7 +28,7 @@ msgstr ""
 
 #, c-format
 msgid "crypt method not supported by libcrypt? (%s)\n"
-msgstr "Phương pháp mã hoá không được thư viện libcrypt hỗ trợ? (%s)\n"
+msgstr "Phương pháp mã hóa không được thư viện libcrypt hỗ trợ? (%s)\n"
 
 #, c-format
 msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%s'"
@@ -277,7 +277,7 @@ msgstr ""
 
 #, c-format
 msgid "%s: failed to unlock %s\n"
-msgstr "%s: lỗi mở khoá %s\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi mở khóa %s\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: "
@@ -425,10 +425,9 @@ msgstr "%s: đường dẫn chroot không hợp lệ “%s”\n"
 msgid "%s: cannot access chroot directory %s: %s\n"
 msgstr "%s: không thể truy cập thư mục chroot %s: %s\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: cannot access chroot directory %s: %s\n"
+#, c-format
 msgid "%s: cannot chdir to chroot directory %s: %s\n"
-msgstr "%s: không thể truy cập thư mục chroot %s: %s\n"
+msgstr "%s: không thể chuyển sang thư mục chroot %s: %s\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: unable to chroot to directory %s: %s\n"
@@ -439,7 +438,7 @@ msgid ""
 "Invalid ENCRYPT_METHOD value: '%s'.\n"
 "Defaulting to DES.\n"
 msgstr ""
-"Phương pháp mã hoá (ENCRYPT_METHOD) không hợp lệ: “%s”\n"
+"Phương pháp mã hóa (ENCRYPT_METHOD) không hợp lệ: “%s”\n"
 "nên hoàn nguyên về giá trị mặc định: DES.\n"
 
 #, c-format
@@ -475,7 +474,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Cách dùng: %s [các_tuỳ_chọn] ĐĂNG_NHẬP\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 msgid ""
 "  -d, --lastday LAST_DAY        set date of last password change to "
@@ -510,8 +509,9 @@ msgid ""
 "  -m, --mindays MIN_DAYS        set minimum number of days before password\n"
 "                                change to MIN_DAYS\n"
 msgstr ""
-"  -m, --mindays SỐ              đặt thành số này số tối thiểu các ngày trước "
-"khi thay đổi mật khẩu\n"
+"  -m, --mindays SỐ              đặt thành số này số tối thiểu các ngày "
+"trước\n"
+"                                        khi thay đổi mật khẩu\n"
 
 msgid ""
 "  -M, --maxdays MAX_DAYS        set maximim number of days before password\n"
@@ -606,7 +606,7 @@ msgstr "%s: PAM: %s\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: cannot lock %s; try again later.\n"
-msgstr "%s: Không thể khoá %s; hãy thử lại sau.\n"
+msgstr "%s: Không thể khóa %s; hãy thử lại sau.\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: cannot open %s\n"
@@ -642,9 +642,9 @@ msgid ""
 "\n"
 "Options:\n"
 msgstr ""
-"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn ...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
+"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn …] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 msgid "  -f, --full-name FULL_NAME     change user's full name\n"
 msgstr "  -f, --full-name HỌ_TÊN        đổi tên thật của người dùng\n"
@@ -677,7 +677,7 @@ msgid "Room Number"
 msgstr "Số phòng"
 
 msgid "Work Phone"
-msgstr "Điện thoại chỗ làm"
+msgstr "Điện thoại nơi làm việc"
 
 msgid "Home Phone"
 msgstr "Điện thoại ở nhà"
@@ -746,9 +746,9 @@ msgid ""
 "\n"
 "Options:\n"
 msgstr ""
-"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
+"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn …]\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 #, c-format
 msgid "  -c, --crypt-method METHOD     the crypt method (one of %s)\n"
@@ -762,14 +762,14 @@ msgid ""
 "  -m, --md5                     encrypt the clear text password using\n"
 "                                the MD5 algorithm\n"
 msgstr ""
-"  -m, --md5                     mật mã hoá mật khẩu chữ thô, dùng thuật toán "
+"  -m, --md5                     mật mã hóa mật khẩu chữ thô, dùng thuật toán "
 "MD5\n"
 
 msgid ""
 "  -s, --sha-rounds              number of SHA rounds for the SHA*\n"
 "                                crypt algorithms\n"
 msgstr ""
-"  -s, --sha-rounds              số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
+"  -s, --sha-rounds              số vòng SHA cho thuật toán mã hóa SHA*\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: %s flag is only allowed with the %s flag\n"
@@ -781,7 +781,7 @@ msgstr "%s: các cờ “-c”, “-e” và “-m” loại từ lẫn nhau\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: unsupported crypt method: %s\n"
-msgstr "%s: phương pháp mã hoá không được hỗ trợ: %s\n"
+msgstr "%s: phương pháp mã hóa không được hỗ trợ: %s\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: line %d: line too long\n"
@@ -791,10 +791,9 @@ msgstr "%s: dòng %d: dòng quá dài\n"
 msgid "%s: line %d: missing new password\n"
 msgstr "%s: dòng %d: thiếu mật khẩu mới\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: Failed to write %s: %s\n"
+#, c-format
 msgid "%s: failed to crypt password with salt '%s': %s\n"
-msgstr "%s: Gặp lỗi khi ghi %s: %s\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi mã hóa mật khẩu với muối “%s”: %s\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: line %d: group '%s' does not exist\n"
@@ -877,7 +876,7 @@ msgid ""
 "  -l, --lock-secs SEC           after failed login lock account for SEC "
 "seconds\n"
 msgstr ""
-"  -l, --lock-secs GIÂY          sau khi không đăng nhập được thì khoá tài "
+"  -l, --lock-secs GIÂY          sau khi không đăng nhập được thì khóa tài "
 "khoản trong vòng số GIÂY này\n"
 
 msgid ""
@@ -935,11 +934,11 @@ msgstr "%s: Gặp lỗi khi đặt số tối đa cho UID %lu\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: Failed to set locktime for UID %lu\n"
-msgstr "%s: không đặt được thời gian khoá cho UID %lu\n"
+msgstr "%s: Gặp lỗi khi đặt thời gian khóa cho UID %lu\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: Unknown user or range: %s\n"
-msgstr "%s: không nhận ra người dùng hay phạm vi: %s\n"
+msgstr "%s: Không nhận ra người dùng hay phạm vi: %s\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: Cannot get the size of %s: %s\n"
@@ -957,7 +956,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] NHÓM\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 msgid "  -a, --add USER                add USER to GROUP\n"
 msgstr "  -a, --add NGƯỜI_DÙNG          thêm người dùng này vào NHÓM\n"
@@ -979,20 +978,20 @@ msgstr ""
 
 msgid "  -M, --members USER,...        set the list of members of GROUP\n"
 msgstr ""
-"  -M, --members NGƯỜI_DÙNG,...  đặt danh sách các thành viên của NHÓM\n"
+"  -M, --members NGƯỜI_DÙNG,…    đặt danh sách các thành viên của NHÓM\n"
 
 msgid ""
 "  -A, --administrators ADMIN,...\n"
 "                                set the list of administrators for GROUP\n"
 msgstr ""
-"  -A, --administrators QUẢN_TRỊ,...\n"
+"  -A, --administrators QUẢN_TRỊ,…\n"
 "                                đặt danh sách các quản trị cho NHÓM\n"
 
 msgid "Except for the -A and -M options, the options cannot be combined.\n"
-msgstr "Trừ hai tuỳ chọn “-A” và “-M”, không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
+msgstr "Trừ hai tùy chọn “-A” và “-M”, không thể tổ hợp các tùy chọn.\n"
 
 msgid "The options cannot be combined.\n"
-msgstr "Không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
+msgstr "Không thể tổ hợp các tùy chọn.\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: shadow group passwords required for -A\n"
@@ -1045,9 +1044,9 @@ msgid ""
 "\n"
 "Options:\n"
 msgstr ""
-"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn ...] NHÓM\n"
+"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn …] NHÓM\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 msgid ""
 "  -f, --force                   exit successfully if the group already "
@@ -1062,7 +1061,7 @@ msgstr "  -g, --gid GID                 dùng GID này cho nhóm mới\n"
 
 msgid "  -K, --key KEY=VALUE           override /etc/login.defs defaults\n"
 msgstr ""
-"  -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ        ghi đè lên các giá trị mặc định “/etc/login."
+"  -K, --key KHÓA=GIÁ_TRỊ        ghi đè lên các giá trị mặc định “/etc/login."
 "defs”\n"
 
 msgid ""
@@ -1139,9 +1138,9 @@ msgid ""
 "\n"
 "Options:\n"
 msgstr ""
-"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn ...] [hành_vi]\n"
+"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn …] [hành_vi]\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 msgid ""
 "  -g, --group groupname         change groupname instead of the user's "
@@ -1178,7 +1177,7 @@ msgstr "%s: tên nhóm của bạn không tương ứng với tên người dùn
 
 #, c-format
 msgid "%s: only root can use the -g/--group option\n"
-msgstr "%s: chỉ siêu quản trị có quyền sử dụng tuỳ chọn “-g/--group”\n"
+msgstr "%s: chỉ siêu quản trị có quyền sử dụng tùy chọn “-g/--group”\n"
 
 msgid "  -g, --gid GID                 change the group ID to GID\n"
 msgstr "  -g, --gid GID                 thay đổi mã số nhóm sang GID này\n"
@@ -1219,7 +1218,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Cách dùng: %s [các_tuỳ_chọn] [group [gshadow]]\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 #, c-format
 msgid ""
@@ -1229,7 +1228,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Cách dùng: %s [các_tuỳ_chọn] [group]\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 msgid ""
 "  -r, --read-only               display errors and warnings\n"
@@ -1314,7 +1313,7 @@ msgstr "%s: chưa thay đổi gì\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: cannot delete %s\n"
-msgstr "%s: không thể xoá %s\n"
+msgstr "%s: không thể xóa %s\n"
 
 msgid "Usage: id [-a]\n"
 msgstr "Cách dùng: id [-a]\n"
@@ -1446,7 +1445,7 @@ msgid "TIOCSCTTY failed on %s"
 msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi vào %s"
 
 msgid "Warning: login re-enabled after temporary lockout."
-msgstr "Cảnh báo: đăng nhập đã bật lại sau bị khoá ra tạm thời."
+msgstr "Cảnh báo: đăng nhập đã bật lại sau bị khóa ra tạm thời."
 
 #, c-format
 msgid "Last login: %s on %s"
@@ -1480,10 +1479,9 @@ msgstr ""
 "Cách dùng: sg group [[-c] lệnh]\n"
 "[group: nhóm]\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: Failed to write %s: %s\n"
+#, c-format
 msgid "%s: failed to crypt password with previous salt: %s\n"
-msgstr "%s: Gặp lỗi khi ghi %s: %s\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi mã hóa mật khẩu bằng muối trước đó: %s\n"
 
 msgid "Invalid password.\n"
 msgstr "Mật khẩu không hợp lệ.\n"
@@ -1553,20 +1551,17 @@ msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n"
 msgid "%s: line %d: can't update entry\n"
 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục tin\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: failed to prepare the new %s entry '%s'\n"
+#, c-format
 msgid "%s: failed to prepare new %s entry\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin %s mới “%s”\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin mới “%s”\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: can't create user\n"
+#, c-format
 msgid "%s: can't find subordinate user range\n"
-msgstr "%s: không thể tạo người dùng\n"
+msgstr "%s: không thể tìm thấy vùng người dùng lệ thuộc\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: can't create group\n"
+#, c-format
 msgid "%s: can't find subordinate group range\n"
-msgstr "%s: không thể tạo nhóm\n"
+msgstr "%s: không thể tìm thấy vùng nhóm phụ thuộc\n"
 
 msgid ""
 "  -a, --all                     report password status on all accounts\n"
@@ -1576,7 +1571,7 @@ msgstr ""
 
 msgid ""
 "  -d, --delete                  delete the password for the named account\n"
-msgstr "  -d, --delete                  xoá mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
+msgstr "  -d, --delete                  xóa mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
 
 msgid ""
 "  -e, --expire                  force expire the password for the named "
@@ -1599,14 +1594,14 @@ msgstr ""
 
 msgid ""
 "  -l, --lock                    lock the password of the named account\n"
-msgstr "  -l, --lock                    khoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
+msgstr "  -l, --lock                    khóa mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
 
 msgid ""
 "  -n, --mindays MIN_DAYS        set minimum number of days before password\n"
 "                                change to MIN_DAYS\n"
 msgstr ""
-"  -n, --mindays SỐ              đặt thành số này số tối thiểu các ngày trước "
-"khi mật khẩu thay đổi được\n"
+"  -n, --mindays SỐ              đặt thành số này số tối thiểu các ngày\n"
+"                                        trước khi mật khẩu thay đổi được\n"
 
 msgid "  -q, --quiet                   quiet mode\n"
 msgstr "  -q, --quiet                   chế độ không xuất chi tiết\n"
@@ -1624,7 +1619,7 @@ msgstr ""
 msgid ""
 "  -u, --unlock                  unlock the password of the named account\n"
 msgstr ""
-"  -u, --unlock                  mở khoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
+"  -u, --unlock                  mở khóa mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
 
 msgid ""
 "  -w, --warndays WARN_DAYS      set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
@@ -1637,7 +1632,8 @@ msgid ""
 "                                change to MAX_DAYS\n"
 msgstr ""
 "  -x, --maxdays NGÀY            đặt thành số này số tối đa các ngày trước "
-"khi thay đổi được mật khẩu\n"
+"khi\n"
+"                                        thay đổi được mật khẩu\n"
 
 msgid "Old password: "
 msgstr "Mật khẩu cũ: "
@@ -1669,10 +1665,10 @@ msgid ""
 "Warning: weak password (enter it again to use it anyway)."
 msgstr ""
 "\n"
-"Cảnh báo: mật khẩu yếu (nhập lại để vẫn chọn)"
+"Cảnh báo: mật khẩu yếu (nhập lại để vẫn dùng nó)"
 
 msgid "They don't match; try again.\n"
-msgstr "Hai mật khẩu không trùng: hãy thử lại.\n"
+msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau: hãy thử lại.\n"
 
 #, c-format
 msgid "The password for %s cannot be changed.\n"
@@ -1688,8 +1684,8 @@ msgid ""
 "You should set a password with usermod -p to unlock the password of this "
 "account.\n"
 msgstr ""
-"%s: mở khoá mật khẩu thì gây ra một tài khoản không có mật khẩu.\n"
-"Bạn nên đặt một mật khẩu dùng câu lệnh “usermod -p” để mở khoá mật khẩu của "
+"%s: mở khóa mật khẩu thì gây ra một tài khoản không có mật khẩu.\n"
+"Bạn nên đặt một mật khẩu dùng câu lệnh “usermod -p” để mở khóa mật khẩu của "
 "tài khoản này.\n"
 
 #, c-format
@@ -1729,7 +1725,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Cách dùng: %s [các_tuỳ_chọn] [passwd]\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 #, c-format
 msgid ""
@@ -1739,7 +1735,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Cách dùng: %s [các_tuỳ_chọn] [passwd [shadow]]\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 msgid "  -q, --quiet                   report errors only\n"
 msgstr "  -q, --quiet                   chỉ báo cáo lỗi\n"
@@ -1838,10 +1834,10 @@ msgid "Please enter your OWN password as authentication.\n"
 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của MÌNH để xác thực.\n"
 
 msgid " ...killed.\n"
-msgstr " ...đã chết.\n"
+msgstr " …đã chết.\n"
 
 msgid " ...waiting for child to terminate.\n"
-msgstr " ...đang đợi tiến con chấm dứt.\n"
+msgstr " …đang đợi tiến con chấm dứt.\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: Cannot fork user shell\n"
@@ -1856,10 +1852,10 @@ msgid "%s: signal masking malfunction\n"
 msgstr "%s: trục trặc mặt nạ tín hiệu\n"
 
 msgid "Session terminated, terminating shell..."
-msgstr "Phiên làm việc đã kết thúc, nên kết thúc hệ vỏ..."
+msgstr "Phiên làm việc đã kết thúc, nên kết thúc hệ vỏ…"
 
 msgid " ...terminated.\n"
-msgstr " ...đã chấm dứt.\n"
+msgstr " …đã chấm dứt.\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: %s\n"
@@ -1878,12 +1874,12 @@ msgid ""
 "  -s, --shell SHELL             use SHELL instead of the default in passwd\n"
 "\n"
 msgstr ""
-"Cách dùng: su [tùy_chọn...] [đăng_nhập]\n"
+"Cách dùng: su [tùy_chọn…] [đăng_nhập]\n"
 "\n"
 "[su: siêu người dùng]\n"
 "\n"
 "Tùy chọn:\n"
-"  -c, --command LỆNH            gởi lệnh này qua cho hệ vỏ đã gọi\n"
+"  -c, --command LỆNH            gửi lệnh này qua cho hệ vỏ đã gọi\n"
 "  -h, --help                    hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
 "  -, -l, --login                lập hệ vỏ là hệ vỏ _đăng nhập_\n"
 "  -m, -p,\n"
@@ -1920,7 +1916,7 @@ msgstr ""
 
 #, c-format
 msgid "No passwd entry for user '%s'\n"
-msgstr "Không có mục tin mật khẩu cho tài khoản '%s'\n"
+msgstr "Không có mục tin mật khẩu cho tài khoản “%s”\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: must be run from a terminal\n"
@@ -1977,7 +1973,7 @@ msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: line too long in %s: %s..."
-msgstr "%s: dòng quá dài trong %s: %s..."
+msgstr "%s: dòng quá dài trong %s: %s…"
 
 #, c-format
 msgid "%s: Cannot create backup file (%s): %s\n"
@@ -2003,11 +1999,11 @@ msgid ""
 "\n"
 "Options:\n"
 msgstr ""
-"Cách dùng: %s [các_tuỳ_chọn] LOGIN\n"
+"Cách dùng: %s [các_tuỳ_chọn] ĐĂNG_NHẬP\n"
 "       %s -D\n"
 "       %s -D [các-tùy-chọn]\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
 
 msgid ""
 "  -b, --base-dir BASE_DIR       base directory for the home directory of "
@@ -2136,7 +2132,7 @@ msgstr "%s: hệ vỏ không hợp lệ “%s”\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: -Z requires SELinux enabled kernel\n"
-msgstr "%s: “-Z” yêu cầu nhân bật tính năng hỗ trợ SELinux\n"
+msgstr "%s: “-Z” yêu cầu hạt nhân bật tính năng hỗ trợ SELinux\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: failed to reset the faillog entry of UID %lu: %s\n"
@@ -2146,10 +2142,9 @@ msgstr "%s: không đặt lại được mục tin faillog của UID %lu: %s\n"
 msgid "%s: failed to reset the lastlog entry of UID %lu: %s\n"
 msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt lại mục tin lastlog của UID %lu: %s\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: failed to prepare the new %s entry '%s'\n"
+#, c-format
 msgid "%s: failed to prepare the new %s entry\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin %s mới “%s”\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị %s mục tin mới\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: cannot create directory %s\n"
@@ -2192,15 +2187,13 @@ msgstr "%s: Gặp lỗi khi tạo thư mục tcb cho %s\n"
 msgid "%s: can't create group\n"
 msgstr "%s: không thể tạo nhóm\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: can't create user\n"
+#, c-format
 msgid "%s: can't create subordinate user IDs\n"
-msgstr "%s: không thể tạo người dùng\n"
+msgstr "%s: không thể tạo mã số người dùng lệ thuộc\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: can't create group\n"
+#, c-format
 msgid "%s: can't create subordinate group IDs\n"
-msgstr "%s: không thể tạo nhóm\n"
+msgstr "%s: không thể tạo mã nhóm phụ thuộc\n"
 
 #, c-format
 msgid ""
@@ -2220,7 +2213,7 @@ msgid ""
 "                                even if not owned by user\n"
 msgstr ""
 "  -f, --force                   ép buộc gỡ bỏ tập tin, thậm chí nếu không\n"
-"                                  được sở hữu bởi người dùng\n"
+"                                được sở hữu bởi người dùng\n"
 
 msgid "  -r, --remove                  remove home directory and mail spool\n"
 msgstr ""
@@ -2249,10 +2242,9 @@ msgid "%s: group %s is the primary group of another user and is not removed.\n"
 msgstr ""
 "%s: nhóm %s là nhóm chính của một người dùng khác thì không bị gỡ bỏ.\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: cannot remove entry '%s' from %s\n"
+#, c-format
 msgid "%s: cannot remove entry %lu from %s\n"
-msgstr "%s: không thể gỡ bỏ mục tin “%s” khỏi %s\n"
+msgstr "%s: không thể gỡ bỏ %lu mục tin khỏi %s\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: %s mail spool (%s) not found\n"
@@ -2339,14 +2331,14 @@ msgid ""
 "                                him/her from other groups\n"
 msgstr ""
 "  -a, --append                  thêm người dùng vào các nhóm phụ\n"
-"                                đưa ra bởi tuỳ chọn “-G” mà không gỡ bỏ ta "
+"                                đưa ra bởi tùy chọn “-G” mà không gỡ bỏ ta "
 "khỏi nhóm khác\n"
 
 msgid "  -l, --login NEW_LOGIN         new value of the login name\n"
 msgstr "  -l, --login ĐĂNG_NHẬP         giá trị mới của tên đăng nhập\n"
 
 msgid "  -L, --lock                    lock the user account\n"
-msgstr "  -L, --lock                    khoá tài khoản người dùng\n"
+msgstr "  -L, --lock                    khóa tài khoản người dùng\n"
 
 msgid ""
 "  -m, --move-home               move contents of the home directory to the\n"
@@ -2363,25 +2355,25 @@ msgstr ""
 
 msgid ""
 "  -p, --password PASSWORD       use encrypted password for the new password\n"
-msgstr "  -p, --password MẬT_KHẨU       mật mã hoá mật khẩu mới\n"
+msgstr "  -p, --password MẬT_KHẨU       mật mã hóa mật khẩu mới\n"
 
 msgid "  -u, --uid UID                 new UID for the user account\n"
 msgstr "  -u, --uid UID                 UID mới cho tài khoản người dùng\n"
 
 msgid "  -U, --unlock                  unlock the user account\n"
-msgstr "  -U, --unlock                  mở khoá tài khoản người dùng\n"
+msgstr "  -U, --unlock                  mở khóa tài khoản người dùng\n"
 
 msgid "  -v, --add-subuids FIRST-LAST  add range of subordinate uids\n"
-msgstr ""
+msgstr "  -v, --add-subuids ĐẦU-CUỐI    thêm vùng mã người dùng lệ thuộc\n"
 
 msgid "  -V, --del-subuids FIRST-LAST  remove range of subordinate uids\n"
-msgstr ""
+msgstr "  -V, --del-subuids ĐẦU-CUỐI    xóa vùng mã người dùng lệ thuộc\n"
 
 msgid "  -w, --add-subgids FIRST-LAST  add range of subordinate gids\n"
-msgstr ""
+msgstr "  -w, --add-subgids ĐẦU-CUỐI    thêm vùng mã nhóm lệ thuộc\n"
 
 msgid "  -W, --del-subgids FIRST-LAST  remove range of subordinate gids\n"
-msgstr ""
+msgstr "  -W, --del-subgids ĐẦU-CUỐI    xóa vùng mã nhóm lệ thuộc\n"
 
 msgid ""
 "  -Z, --selinux-user SEUSER     new SELinux user mapping for the user "
@@ -2394,24 +2386,22 @@ msgid ""
 "%s: unlocking the user's password would result in a passwordless account.\n"
 "You should set a password with usermod -p to unlock this user's password.\n"
 msgstr ""
-"%s: mở khoá mật khẩu của người dùng thì gây ra một tài khoản không có mật "
+"%s: mở khóa mật khẩu của người dùng thì gây ra một tài khoản không có mật "
 "khẩu.\n"
-"Bạn nên đặt một mật khẩu dùng “usermod -p” để mở khoá mật khẩu của người "
+"Bạn nên đặt một mật khẩu dùng “usermod -p” để mở khóa mật khẩu của người "
 "dùng này.\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: user '%s' already exists in %s\n"
 msgstr "%s: người dùng “%s” đã có trong %s\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: invalid date '%s'\n"
+#, c-format
 msgid "%s: invalid subordinate uid range '%s'\n"
-msgstr "%s: ngày không hợp lệ “%s”\n"
+msgstr "%s: vùng mã số người dùng lệ thuộc không hợp lệ “%s”\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: invalid date '%s'\n"
+#, c-format
 msgid "%s: invalid subordinate gid range '%s'\n"
-msgstr "%s: ngày không hợp lệ “%s”\n"
+msgstr "%s: vùng mã số nhóm lệ thuộc không hợp lệ “%s”\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: no options\n"
@@ -2429,30 +2419,25 @@ msgstr "%s: mật khẩu shadow cần cho hai tùy chọn “-e” và “-f”\
 msgid "%s: UID '%lu' already exists\n"
 msgstr "%s: UID “%lu” đã có\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: %s is not authorized to change the password of %s\n"
+#, c-format
 msgid "%s: %s does not exist, you cannot use the flags %s or %s\n"
-msgstr "%s: %s không có quyền thay đổi mật khẩu của %s\n"
+msgstr "%s: %s không tồn tại, bạn không thể dùng cờ %s hay %s\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: failed to prepare the new %s entry '%s'\n"
+#, c-format
 msgid "%s: failed to remove uid range %lu-%lu from '%s'\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin %s mới “%s”\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bỏ vùng mã người dùng %lu-%lu khỏi “%s”\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: failed to prepare the new %s entry '%s'\n"
+#, c-format
 msgid "%s: failed to add uid range %lu-%lu from '%s'\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin %s mới “%s”\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vùng mã người dùng %lu-%lu vào “%s”\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: failed to prepare the new %s entry '%s'\n"
+#, c-format
 msgid "%s: failed to remove gid range %lu-%lu from '%s'\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin %s mới “%s”\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ vùng mã số nhóm %lu-%lu khỏi “%s”\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: failed to prepare the new %s entry '%s'\n"
+#, c-format
 msgid "%s: failed to add gid range %lu-%lu from '%s'\n"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi chuẩn bị mục tin %s mới “%s”\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vùng mã số nhóm %lu-%lu vào “%s”\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: directory %s exists\n"
@@ -2495,10 +2480,10 @@ msgid "%s: warning: %s not owned by %s\n"
 msgstr "%s: cảnh báo: %s không do %s sở hữu\n"
 
 msgid "failed to change mailbox owner"
-msgstr "gặp lỗi khi thay đổi chủ hộp thư"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi chủ sở hữu hộp thư"
 
 msgid "failed to rename mailbox"
-msgstr "gặp lỗi khi thay đổi tên của hộp thư"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên của hộp thư"
 
 #, c-format
 msgid ""
@@ -2547,24 +2532,22 @@ msgid "failed to gain privileges"
 msgstr "gặp lỗi khi cấp đặc quyền"
 
 msgid "Couldn't lock file"
-msgstr "Không thể khoá tập tin"
+msgstr "Không thể khóa tập tin"
 
 msgid "Couldn't make backup"
 msgstr "Không thể sao lưu"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: PAM: %s\n"
+#, c-format
 msgid "%s: %s: %s\n"
-msgstr "%s: PAM: %s\n"
+msgstr "%s: %s: %s\n"
 
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "%s: nscd exited with status %d\n"
+#, c-format
 msgid "%s: %s returned with status %d\n"
-msgstr "%s: nscd đã thoát với mã là %d\n"
+msgstr "%s: %s trả về với trạng thái là %d\n"
 
 #, c-format
 msgid "%s: %s killed by signal %d\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s: %s bị giết bởi tín hiệu %d\n"
 
 msgid "failed to open scratch file"
 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hỗn tạp"
@@ -2597,9 +2580,9 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n"
 #~ "\n"
 #~ "Options:\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: vipw [tuỳ_chọn ...]\n"
+#~ "Cách dùng: vipw [tuỳ_chọn …]\n"
 #~ "\n"
-#~ "Tuỳ chọn:\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
 
 #~ msgid "malloc(%d) failed\n"
 #~ msgstr "malloc(%d) (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi\n"
@@ -2625,9 +2608,9 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n"
 #~ "  -W, --warndays WARN_DAYS      set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
 #~ "\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: chage [tuỳ_chọn ...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
+#~ "Cách dùng: chage [tuỳ_chọn …] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
 #~ "\n"
-#~ "Tuỳ chọn:\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
 #~ "  -d, --lastday NGÀY_CUỐI        đặt ngày thay đổi mật khẩu cuối cùng "
 #~ "thành ngày này\n"
 #~ "  -E, --expiredate NGÀY_HẾT_HẠN    đặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành "
@@ -2675,10 +2658,10 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n"
 #~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn]\n"
 #~ "\n"
 #~ "Tùy chọn:\n"
-#~ "  -c, --crypt-method            phương pháp mã hoá (một của %s)\n"
-#~ "  -e, --encrypted               mã hoá mỗi mật khẩu đã cung cấp\n"
+#~ "  -c, --crypt-method            phương pháp mã hóa (một của %s)\n"
+#~ "  -e, --encrypted               mã hóa mỗi mật khẩu đã cung cấp\n"
 #~ "  -h, --help                    hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
-#~ "  -m, --md5           mã hoá mật khẩu nhập thô, dùng thuật toán MD5\n"
+#~ "  -m, --md5           mã hóa mật khẩu nhập thô, dùng thuật toán MD5\n"
 #~ "%s\n"
 
 #~ msgid ""
@@ -2689,7 +2672,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n"
 #~ "  -s, --shell SHELL             new login shell for the user account\n"
 #~ "\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: chsh [tùy_chọn...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
+#~ "Cách dùng: chsh [tùy_chọn…] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
 #~ "\n"
 #~ "Tùy chọn:\n"
 #~ "  -h, --help                    hiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
@@ -2714,7 +2697,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n"
 #~ msgid "Usage: groupdel group\n"
 #~ msgstr ""
 #~ "Cách dùng: groupdel nhóm\n"
-#~ "[groupdel: xoá nhóm]\n"
+#~ "[groupdel: xóa nhóm]\n"
 
 #~ msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group [gshadow]]\n"
 #~ msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-s] [nhóm [gshadow]]\n"
@@ -2744,7 +2727,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n"
 #~ "LOGIN\n"
 #~ "\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: lastlog [tùy_chọn...]\n"
+#~ "Cách dùng: lastlog [tùy_chọn…]\n"
 #~ "\n"
 #~ "[lastlog: bản ghi cuối cùng]\n"
 #~ "\n"
@@ -2786,11 +2769,11 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n"
 #~ "                                change to MAX_DAYS\n"
 #~ "\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: passwd [tuỳ_chọn ...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
+#~ "Cách dùng: passwd [tuỳ_chọn …] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
 #~ "\n"
-#~ "Tuỳ chọn:\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
 #~ "  -a, --all\t\t\tthông báo trạng thái mật khẩu về mọi tài khoản\n"
-#~ "  -d, --delete           \txoá mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
+#~ "  -d, --delete           \txóa mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
 #~ "  -e, --expire         \tép buộc hết hạn dùng mật khẩu cho tài khoản đặt "
 #~ "tên\n"
 #~ "  -h, --help                  \thiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
@@ -2798,14 +2781,14 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm thư mục tcb cho %s\n"
 #~ "  -i, --inactive INACTIVE\tđặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt "
 #~ "động lại\n"
 #~ "\t\t\t\t\tsau khi hết hạn dùng\n"
-#~ "  -l, --lock                  \tkhoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
+#~ "  -l, --lock                  \tkhóa mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
 #~ "  -n, --mindays SỐ\tđặt thành số này số tối thiểu các ngày trước khi mật "
 #~ "khẩu thay đổi được\n"
 #~ "  -q, --quiet                 \tchế độ không xuất chi tiết\n"
 #~ "  -r, --repository KHO\t\tthay đổi mật khẩu trong kho lưu này\n"
 #~ "  -S, --status          \tthông báo trạng thái mật khẩu về tài khoản đặt "
 #~ "tên\n"
-#~ "  -u, --unlock\t\tmở khoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
+#~ "  -u, --unlock\t\tmở khóa mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
 #~ "  -w, --warndays NGÀY\tđặt thành số này số các ngày cảnh báo về hết hạn "
 #~ "dùng\n"
 #~ "  -x, --maxdays NGÀY\tđặt thành số này số tối đa các ngày trước khi thay "
-- 
2.2.0.33.gc18b867

Reply via email to